Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn Kiên Giang |Đáng Thử| CK 5% – 10%
Tấm cách nhiệt chống nóng mái tôn là một giải pháp tối ưu để giảm nhiệt độ trong không gian sinh hoạt, đặc biệt là vào những ngày nắng nóng gay gắt ở Kiên Giang. Nhờ khả năng ngăn chặn hiệu quả bức xạ nhiệt từ mặt trời, các loại vật liệu này giúp duy trì môi trường bên trong nhà luôn mát mẻ và ổn định hơn. Để hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động cũng như cách lựa chọn loại phù hợp, chúng ta sẽ khám phá các đặc điểm nổi bật và các ứng dụng cụ thể của sản phẩm trong phần tiếp theo.
Tìm hiểu Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng
Tấm cách nhiệt chống nóng là vật liệu xây dựng đặc biệt được thiết kế nhằm giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa hai môi trường có nhiệt độ khác nhau. Nguyên lý hoạt động của chúng chủ yếu dựa vào khả năng ngăn chặn ba hình thức truyền nhiệt chính: dẫn nhiệt, đối lưu nhiệt và bức xạ nhiệt. Thường thì các tấm này được làm từ các vật liệu có hệ số dẫn nhiệt thấp, cấu trúc gồm các túi khí tĩnh, sợi hoặc nhiều lớp màng phản xạ để tạo thành lớp ngăn cách nhiệt hiệu quả. Khi được lắp đặt trong công trình, chúng tạo thành một lớp phòng ngừa nhiệt độ cao từ bên ngoài xâm nhập vào, đồng thời hạn chế thất thoát hơi lạnh hoặc nhiệt ấm từ bên trong ra ngoài. Nhờ đó, không gian sống và làm việc luôn duy trì được nhiệt độ ổn định, mang lại cảm giác dễ chịu, đồng thời góp phần giảm thiểu tiêu thụ năng lượng đáng kể.

Vì sao Mái Tôn là vị trí quan trọng cần chống nóng?
Mái tôn đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc chống nóng tại Kiên Giang cũng như nhiều khu vực có khí hậu nắng nóng gay gắt khác. Do đặc tính của vật liệu kim loại, tôn dễ dàng hấp thụ nhiệt từ ánh sáng mặt trời một cách nhanh chóng và mạnh mẽ. Khi nhiệt độ bên ngoài tăng cao, đặc biệt trong mùa hè oi ả của Kiên Giang, mái tôn trở nên nóng rực và truyền nhiệt vào bên trong công trình một cách hiệu quả, gây ra hiện tượng hầm nóng khiến không gian bên dưới trở nên ngột ngạt. Bề mặt mái tôn tiếp xúc trực tiếp và rộng lớn với tia nắng mặt trời, hứng chịu phần lớn nhiệt lượng và tia sáng, biến nó thành một nguồn hấp thụ nhiệt khổng lồ. Khi nhiệt lượng này thâm nhập vào không gian bên trong, nếu không có các biện pháp cách nhiệt hoặc thông gió phù hợp, nhiệt sẽ bị giữ lại, tạo thành hiệu ứng lồng kính khiến nhiệt độ tăng cao và khó thoát ra ngoài. Chính vì vậy, việc chống nóng cho mái tôn từ ban đầu là cách hiệu quả nhất để ngăn chặn nguồn nhiệt xâm nhập. Nếu nhiệt đã lọt vào bên trong, việc xử lý tại các vị trí khác như tường hay trần nhà chỉ mang tính chất giảm thiểu phần nào, chứ không thể khắc phục triệt để bằng cách chống nóng tại nguồn, nên ưu tiên giải pháp phòng ngừa từ ban đầu.

Ưu điểm tấm cách nhiệt chống nóng Mái Tôn
Hiệu quả giảm nhiệt độ tổng thể của ngôi nhà
Mái tôn đóng vai trò là bề mặt lớn nhất tiếp xúc trực tiếp với bức xạ nhiệt từ mặt trời trong suốt cả ngày, khiến nhiệt độ trên mái có thể vượt quá 50 độ C vào mùa hè tại Kiên Giang. Sự truyền nhiệt này gây ra một lượng nhiệt lớn lan tỏa vào bên trong ngôi nhà, làm tăng nhiệt độ tổng thể. Chính vì vậy, việc cách nhiệt mái tôn một cách hiệu quả không chỉ giúp ngăn chặn nguồn nhiệt chính này xâm nhập vào không gian sống mà còn có tác dụng giảm nhiệt tổng thể của toàn bộ ngôi nhà, chứ không chỉ riêng phần mái. Trong khi đó, các bức tường nhà, dù cũng quan trọng, thường chỉ chịu tác động nhiệt theo một hướng nhất định (chẳng hạn như tường hướng Tây vào buổi chiều), thì mái tôn lại bị ảnh hưởng liên tục và toàn diện hơn, góp phần đáng kể vào việc kiểm soát nhiệt độ trong nhà.

Tác động lớn đến chi phí năng lượng
Mái tôn đóng vai trò là điểm tiếp xúc chính khiến nhiệt lượng dễ dàng xâm nhập vào không gian bên trong, do đó, việc cách nhiệt mái tôn sẽ giúp giảm lượng nhiệt truyền vào đáng kể. Hiện tượng này mang lại hiệu quả tiết kiệm điện năng rõ rệt, thường vượt trội so với việc chỉ cách nhiệt cho các bức tường, bởi vì mái tôn thường xuyên chịu tác động trực tiếp của nhiệt lượng từ bên ngoài với mức độ truyền nhiệt cao hơn nhiều.

Cải thiện sự thoải mái toàn diện
Nhiệt lượng tích tụ dưới mái tôn tạo ra hiệu ứng lồng hấp, khiến không khí nóng bị giữ lại và bốc lên cao, gây cảm giác ngột ngạt, khó chịu ở các tầng trên của ngôi nhà. Việc sử dụng tấm cách nhiệt mái trực tiếp khắc phục vấn đề này bằng cách giảm nhiệt truyền vào không gian bên trong, mang lại cảm giác mát mẻ, dễ chịu hơn cho các phòng trên cùng và còn góp phần làm dịu nhiệt độ ở các tầng dưới. Mái tôn có khả năng hấp thụ và giữ nhiệt lâu dài, thậm chí tỏa nhiệt ngược trở lại trong nhà sau khi mặt trời lặn. Chính vì vậy, lớp cách nhiệt mái đóng vai trò quan trọng trong việc giảm lượng nhiệt tích tụ này, giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ cho ngôi nhà vào ban đêm và nâng cao chất lượng giấc ngủ của gia đình.

Bảo vệ kết cấu công trình toàn diện hơn
Nhiệt độ cao bất thường cùng với sự mở rộng và thu hẹp liên tục của mái do tác động của nhiệt có thể gây ra áp lực lớn đối với toàn bộ kết cấu của ngôi nhà. Việc sử dụng lớp cách nhiệt cho mái giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các thành phần nằm ở trên cùng, từ đó giảm thiểu nguy cơ nứt nẻ, biến dạng hay cong vênh và góp phần kéo dài tuổi thọ của mái cùng các bộ phận liên quan. Trong khi đó, tường nhà ít chịu ảnh hưởng bởi các biến đổi co giãn do nhiệt hơn so với mái, do đó ít gặp phải các vấn đề liên quan đến sự thay đổi kích thước liên tục này.

Giải Pháp Tấm Cách Nhiệt Phổ Biến Cho Mái Tôn Kiên Giang
Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn Bông Khoáng Kiên Giang
Tấm cách nhiệt chống nóng mái tôn bông khoáng là một giải pháp tối ưu để cách nhiệt và cách âm cho nhiều loại công trình khác nhau, từ các nhà xưởng công nghiệp đến các không gian dân dụng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng chống nóng hiệu quả nhờ vào thành phần đặc biệt của nó. Được sản xuất từ quặng đá bazan và dolomit, vật liệu trải qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ gần 1600 độ C để tạo ra nguyên liệu dạng lỏng. Tiếp theo, các nguyên liệu này được xay thành sợi nhỏ và pha trộn với các hóa chất chuyên dụng để tăng cường tính năng. Kết quả là lớp sợi bông siêu mịn được nén chặt thành dạng tấm, mang lại sự nhẹ nhàng nhưng vẫn đảm bảo độ bền vững cần thiết cho công trình sử dụng.

Thông số kỹ thuật bông khoáng
- Thông số kỹ thuật chung
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Chiều dày chuẩn (mm) | 25; 50; 75; 100 |
| Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 40; 60; 80; 100; 120 |
| Kích thước (mm) | 1200 x 610; 1200 x 2440 |
| Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
| Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
| Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
| Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C | 0,0182 |
| Nhiệt độ làm việc | 450°C – 650°C |
| Độ bền nén (kN/m2 | ≥ 140,978 |
| Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
| Khả năng chống cháy (V) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
| Độ giãn nở (°C) | – 20 – 80 |
| Phần trăm giãn nở | – 0,102 – 0,113 |
- Thông số kỹ thuật tấm bông khoáng
| ROCKWOOL TẤM
( Đơn vị: Kiện) |
|
| Chiều rộng (mm) | 600 |
| Chiều dài (mm) | 1200 |
| Thể tích (m3) | 0,216 |
| Tỷ trọng (kg/m3) | 40; 50; 60; 80;100; 120 |
| Độ dày | 25; 50; 75; 100 |
| Số lượng tấm trong một kiện
(tương ứng độ dày) |
12; 6; 4; 3 |
| Diện tích kiện hàng (m2)
(tương ứng độ dày) |
8.64; 4.32; 2.88; 2.16 |
| Vị trí ứng dụng | Thông thường dùng cho bề mặt phẳng |
- Thông số kỹ thuật cuộn bông khoáng
| ROCKWOOL CUỘN
( Đơn vị: Cuộn) |
|
| Loại cuộn | Có lưới và không có lưới |
| Chiều rộng (mm) | 600 |
| Chiều dài cuộn bông (mm)
(tương ứng độ dày) |
5000; 5000; 1800; 1800 |
| Thể tích | 0,216 |
| Tỷ trọng (kg/m3) | 40; 50; 60; 80;100; 120 |
| Độ dày | 25; 50; 75; 100 |
| Vị trí ứng dụng | Thông thường dùng cho bề mặt cong |
Bảng giá Bông Khoáng tại Kiên Giang (11/2025)
- Bảng giá Bông Khoáng Tấm tại Kiên Giang (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
|---|---|---|
| 1 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
| 2 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
| 3 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
| 4 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
| 5 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
| 6 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
| 7 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
| 8 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
| 9 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
| 10 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
| 11 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
| 12 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
| 13 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
| 14 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
| 15 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
| 16 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
| 17 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
| 18 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
| 19 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
| 20 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
| 21 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
- Bảng giá Bông Khoáng Cuộn tại Kiên Giang (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
|---|---|---|
| 1 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 344.000 |
| 2 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 371.200 |
| 3 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 388.000 |
| 4 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 444.800 |
| 5 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 536.000 |
| 6 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 640.000 |
| 3 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 368.000 |
| 4 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 456.000 |
| 5 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 544.000 |
| 6 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 728.000 |
Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn Bông Khoáng Xem giá ngay
Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn Bông Thuỷ Tinh Kiên Giang
Tấm cách nhiệt chống nóng mái tôn sử dụng bông thủy tinh là một giải pháp tối ưu, mang lại lợi ích toàn diện trong việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Với hệ số cách nhiệt R dao động từ 2.2 đến 2.7, vật liệu này thể hiện khả năng ngăn chặn truyền nhiệt vượt trội, giúp duy trì không gian sống luôn mát mẻ và dễ chịu. Bông thủy tinh còn có khả năng chịu nhiệt đáng kể, đạt tới 350°C khi phủ nhôm và 120°C khi không phủ nhôm, thậm chí lên đến 650°C đối với dạng ống, đảm bảo không bị biến dạng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Cấu trúc sợi đặc biệt của vật liệu còn giúp giảm tiếng ồn hiệu quả, với khả năng cách âm từ 25 dB đến 40 dB, giảm tiếng ồn đến 95-97%. Nhờ đó, việc sử dụng bông thủy tinh không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng trong hệ thống làm mát mà còn tạo ra môi trường yên tĩnh, thoải mái, phù hợp cho ngôi nhà của bạn tại Kiên Giang.

Thông số kỹ thuật bông thuỷ tinh
| CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Phân loại | Dạng cuộn, tấm, ống |
| Hệ số cách nhiệt (W/m.K) | 2,2 – 2,7 |
| Mức chịu nhiệt Bông thủy tinh không bạc | -4°C – 120°C |
| Mức chịu nhiệt Bông thủy tinh có bạc | -4°C – 350°C |
| Độ dày (mm) | 25mm, 30mm, 50mm |
| Chuẩn chống cháy | A (Grade A) |
| Tỷ trọng bông thủy tinh | 12 kg/m3– 16kg/m3 – 24 g/m3– 32kg/m3 – 40 Kg/m3, 48 kg/m3– 50kg/m3 – 60 kg/m3– 70 kg/m3 – 80 Kg/m3, 90 kg/m3– 100 kg/m3 – 120 kg/m3 |
| Mức độ hút ẩm | 5% |
| Mức độ chống ẩm | 98,50% |
| Mức độ kiềm tính | Nhỏ |
| Mức độ ăn mòn theo thời gian | Không đáng kể |
| Khả năng kháng vi khuẩn và nấm mốc | Tốt |
| Mùi vật liệu | Không mùi |
Bảng giá Bông thuỷ tinh tại Kiên Giang (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
|---|---|---|
| 1 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 651.200 |
| 2 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 768.000 |
| 3 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 768.000 |
| 4 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 676.800 |
| 5 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 979.200 |
| 6 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 777.600 |
| 7 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 547.200 |
| 8 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 806.400 |
| 9 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 547.200 |
| 10 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 843.200 |
| 11 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 1.008.000 |
| 12 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 676.800 |
| 13 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 979.200 |
| 14 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 627.200 |
| 15 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 929.600 |
Tìm hiểu khả năng cách nhiệt chống nóng Mái Tôn Bông Thủy Tinh (Glasswool) Nhấn để xem chi tiết!
Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn xốp EPS
Xốp EPS có khả năng chịu nhiệt rộng từ −20°C đến 75°C, đồng thời có hệ số dẫn nhiệt cực thấp chỉ 0.034 W/m.k, thể hiện khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ đó, nó giúp giữ cho nhiệt độ trong nhà luôn ổn định, giảm thiểu việc truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong và ngược lại, từ đó góp phần tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống làm mát và sưởi ấm. Ngoài ra, xốp EPS còn có khả năng cách âm ấn tượng lên tới 50 dB, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả và tạo ra không gian sống yên tĩnh, thư thái hơn. Với cấu trúc kín đặc, loại vật liệu này còn chống thấm nước tốt, ngăn ngừa sự tích tụ của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần kéo dài tuổi thọ và giữ gìn vẻ đẹp của công trình. Chính vì những ưu điểm này, xốp EPS trở thành lựa chọn lý tưởng, mang lại hiệu quả kinh tế cao và độ bền vững lâu dài cho các ngôi nhà tại Kiên Giang.

Thông số kỹ thuật Xốp EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ | ||
| Cấp | I | II | III |
| Tỷ trọng (Kg / m3) | 15 | 20 | 30 |
| Độ bền nén (KPA) | > 60 | > 100 | > 150 |
| Hệ số dẫn nhiệt (W / mk) | <0,040 | <0,040 | <0,039 |
| Tính ổn định kích thước (%) | 5 | 5 | 5 |
| Hệ số (Ng/Pa m-s) | <9.5 | <4.5 | <4.5 |
| Tính hút ẩm (% (V / v)) | 6 | 4 | 2 |
| Độ bền uốn (N) | 15 | 25 | 35 |
| Biến dạng uốn (mm) | <20 | <20 | <20 |
| Chỉ số Oxy (%) | <30 | <30 | <30 |
| Kích thước block (m) | 1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
| Độ dày (mm) | theo yêu cầu | theo yêu cầu | theo yêu cầu |
Bảng giá Xốp EPS tại Kiên Giang (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
|---|---|---|
| 1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
| 2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
| 3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
| 4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
| 5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
| 6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
| 7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
| 8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
| 9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
| 10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
| 11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
| 12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
| 13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Khám phá ưu điểm về cách nhiệt, cách âm và chống ẩm mốc cho Mái Tôn Xem chi tiết báo giá!
Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn xốp XPS
Xốp XPS nổi bật với khả năng chịu nhiệt rộng, từ −60°C đến 75°C, đảm bảo duy trì hiệu suất ổn định trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt nhất. Với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0,035 W/m.k, vật liệu này tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, giúp kiểm soát luồng không khí một cách hiệu quả và duy trì nhiệt độ ổn định cho các khu vực như sàn, vách và mái nhà. Nhờ đó, không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn giảm thiểu đáng kể lượng năng lượng tiêu thụ. Thêm vào đó, xốp XPS còn có khả năng cách âm tốt, từ 30 đến 35 dB, góp phần giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra môi trường sống yên tĩnh và dễ chịu hơn. Những đặc tính ưu việt này khiến xốp XPS trở thành lựa chọn tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí điện năng, là một khoản đầu tư dài hạn hợp lý cho ngôi nhà của bạn tại Kiên Giang.

Thông số kỹ thuật Xốp XPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Phân loại XPS | 150; 200; 250; 300;400 |
| Tỷ trọng (%:ASTM 1622) | 32;36;40 |
| Cường độ nén (kPa:ASTM 1621) | 150 – 350 |
| Hấp thụ nước (%:ASTM C272) | < 1% |
| Hệ số dẫn nhiệt (W/m.k:ASTM C518) | 0.027 – 0.035 |
| Độ bền uốn (kPa:ASTM C203) | > 300 |
| Độ dày (mm) | 20 – 75 |
| Rộng (mm) | 605; 1210 |
| Dài (mm) | 1210; 1800; 2400 |
Bảng giá Xốp XPS tại Kiên Giang (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm | 58.800 |
| 2 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
| 3 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 79.500 |
| 4 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 99.100 |
| 5 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
| 6 | Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 117.500 |
| 7 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
| 8 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 72.600 |
| 9 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 88.700 |
| 10 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 93.300 |
| 11 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 109.400 |
| 12 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 115.200 |
| 13 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
Vật Liệu Cách Nhiệt Cách Âm XPS: Khả năng cách nhiệt vượt trội, chống ẩm mốc, bền bỉ theo thời gian. Nhận báo giá ngay!
Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn xốp PU
Tấm cách nhiệt chống nóng mái tôn sử dụng vật liệu như xốp PU (Polyurethane) hoặc PIR (Polyisocyanurate) đã trở thành giải pháp tiên tiến và thân thiện với môi trường trong việc cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm cho các công trình. Thiết kế của loại tấm này bao gồm ba lớp, trong đó lõi chính được làm từ xốp PU hoặc PIR, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc bọt khí kín. Phần lõi này được bảo vệ bởi hai lớp bề mặt cứng cáp, có thể là giấy xi măng hoặc giấy bạc/giấy nhôm, nhằm gia tăng độ bền, phản xạ nhiệt hiệu quả và chống ẩm mốc. Nhờ sự kết hợp này, nhiệt lượng truyền vào không gian sống giảm thiểu đáng kể, giúp duy trì môi trường mát mẻ và ổn định nhiệt độ trong nhà. Ngoài ra, khả năng cách âm tốt của loại tấm này còn giúp mang lại không gian yên tĩnh, thoải mái hơn cho cư dân. Với những đặc điểm ưu việt như vậy, tấm cách nhiệt PU/PIR là lựa chọn tối ưu để nâng cao chất lượng cuộc sống và tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng, đặc biệt tại Kiên Giang.

Thông số kỹ thuật Xốp PU
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 45 – 55 |
| Kích thước (mm) | 1200 x 600; 1200 x 2440 |
| Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
| Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
| Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
| Tỷ suất hút nước theo thể tích (%V) | 0,86 |
| Hệ số dẫn nhiệt (W/moK) | 0,023 |
| Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) | 0,0182 |
| Độ bền nén (kN/m2) | ≥ 140,978 |
| Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
| Khả năng chống cháy (tiêu chuẩn Mỹ) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
| Khả năng chống cháy lan (tiêu chuẩn Đức) | B2 |
| Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) | – 0,102 – 0,113 |
Bảng giá Xốp PU tại Kiên Giang (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 765.000 |
| 2 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 990.000 |
| 3 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.222.500 |
| 4 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.447.500 |
| 5 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 562.500 |
| 6 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 742.500 |
| 7 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 952.500 |
| 8 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.177.500 |
| 9 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 697.500 |
| 10 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 922.500 |
| 11 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.149.000 |
| 12 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.377.000 |
| 13 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 492.000 |
| 14 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 667.500 |
| 15 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 880.500 |
| 16 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.105.500 |
| 17 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 729.000 |
| 18 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 957.000 |
| 19 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.185.000 |
| 20 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.413.000 |
| 21 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 528.000 |
| 22 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 705.000 |
| 23 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 922.500 |
| 24 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.147.500 |
Vật liệu cách nhiệt cách âm PU: Giải pháp cách nhiệt chống nóng, chống ẩm kinh tế cho mái và tường. Khám phá ngay bảng giá!
Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn xốp PE OPP
Tấm cách nhiệt chống nóng mái tôn sử dụng vật liệu xốp PE OPP là một giải pháp tối ưu mang lại nhiều lợi ích về hiệu suất và an toàn. Với hệ số dẫn nhiệt cực thấp chỉ 0.032 W/mk ở nhiệt độ 23∘C, vật liệu này có khả năng cách nhiệt xuất sắc, đạt hiệu quả từ 95 đến 97% và giúp giảm nhiệt truyền vào từ 60% đến 80%. Nhờ đó, công trình của bạn sẽ luôn giữ được không khí mát mẻ và dễ chịu, ngay cả trong những ngày hè oi bức nhất. Ngoài ra, việc sử dụng tấm cách nhiệt này còn góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng, đặc biệt là giảm tiêu thụ điện cho các thiết bị làm mát như quạt và điều hòa. Tấm cách nhiệt PE OPP không chỉ là một giải pháp kinh tế, mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho ngôi nhà của bạn tại Kiên Giang.

Thông số kỹ thuật Xốp PE OPP
| CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày (mm) | 1; 2; 3; 5; 10; 15; 20; 30; 50 |
| Chiều dài (m) | 25; 50; 100 |
| Khổ rộng (mm) | 1000 |
| Cấu tạo | 1 lớp PE và 2 lớp OPP |
| Độ thẩm thấu hơi nước (kg/Pa.s.m) | 8.19× 10-15 |
| Hệ số dẫn nhiệt (w/mk) | 32 |
| Cách nhiệt (%) | 95-97 |
| Chống ồn (%) | 75-85 |
| Trọng lượng (kg) | 13-15 |
| Tiêu chuẩn | Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9000. |
| Màu sắc | Sáng bạc |
Bảng giá Xốp PE OPP tại Kiên Giang (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
|---|---|---|
| 1 | Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc | 9.500 |
| 2 | Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc | 11.400 |
| 3 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc | 13.100 |
| 4 | Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc | 21.000 |
| 5 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc | 23.700 |
| 6 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc | 39.000 |
| 7 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc | 48.000 |
| 8 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc | 59.400 |
| 9 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc | 69.000 |
| 10 | Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc | 117.000 |
| 11 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 46.500 |
| 12 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 60.000 |
| 13 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 76.500 |
| 14 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 90.000 |
| 15 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 102.000 |
| 16 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 112.500 |
| 17 | Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc | 1.700 |
| 18 | Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc | 3.300 |
| 19 | Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc | 5.000 |
| 20 | Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc | 16.200 |
| 21 | Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc | 19.500 |
| 22 | Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc | 31.500 |
| 23 | Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc | 40.500 |
| 24 | Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc | 54.000 |
| 25 | Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc | 62.300 |
| 26 | Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc | 112.500 |
Vật Liệu Cách Nhiệt Cách Âm PE OPP: Giải pháp cách nhiệt chống nóng, chống ẩm kinh tế cho mái và tường. Khám phá ngay bảng giá!
Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn Túi Khí
Tấm cách nhiệt chống nóng mái tôn sử dụng công nghệ túi khí để cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu. Cấu tạo của sản phẩm gồm nhiều lớp màng nhôm nguyên chất có khả năng phản xạ nhiệt vượt trội, được liên kết chắc chắn với các túi khí polyethylene (PE) nằm giữa chúng. Lớp túi khí này tạo thành một lớp không khí tĩnh, đóng vai trò như một hàng rào vững chắc giúp làm chậm quá trình truyền nhiệt, từ đó giữ cho không gian bên trong mát mẻ hơn. Ngoài ra, cấu trúc này còn có tác dụng giảm tiếng ồn hiệu quả, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái hơn. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần đạt hiệu quả cách nhiệt, cách âm cao mà vẫn đảm bảo tính tiết kiệm chi phí.

Thông số kỹ thuật Túi khí cách âm cách nhiệt
- Thông số Túi khí Cát Tường
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Kích thước (RộngxDài:mm) | 1550×40000 |
| Độ dày (mm) | Tùy loại |
| Độ cách nhiệt trước/ sau | 46,6 độ C/ 25,2 độ C |
| Giới hạn chịu nhiệt | -50 – 100 độ C |
| Độ rộng cuộn(m) | 1,55 |
| Chiều dài cuộn (m) | 40 |
| Độ chịu lực kéo căng (kg/mm2) | 23 – 29 |
| Độ dãn dài (%) | 90% – 130% |
| Độ co khi chịu nhiệt (%) | 1.1 – 1,7 |
| Chiều rộng (mm) | 1550 x 40000 |
- Thông số Túi khí Việt Nhật
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày | 4 – 5 mm |
| Chiều dài | 40 m (có thể thay đổi theo yêu cầu) |
| Chiều rộng | 1.55 m |
| Độ chịu nhiệt | ≤ 80°C |
| Độ phản xạ | 95 – 97% |
| Khả năng cách âm | Giảm từ 60 – 70% tiếng ồn |
| Độ bền kéo đứt | ≤ 50 KN/m² |
| Áp lực vỡ khí | ≥ 175 KN/m² |
Bảng giá Túi khí cách âm cách nhiệt tại Kiên Giang (11/2025)
- Bảng giá túi khí cách âm cách nhiệt Cát Tường
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| 1 | Cách nhiệt Cát Tường A1 (1 mặt nhôm) W1550xL40000mm | m2 | 39.100 |
| 2 | Cách nhiệt Cát Tường A2 ( 2 mặt nhôm ) W1550xL40000mm | m2 | 54.400 |
| 3 | Cách nhiệt Cát Tường P1 (1 mặt xi mạ nhôm) W1550xL40000mm | m2 | 25.500 |
| 4 | Cách nhiệt Cát Tường P2 (2 mặt xi mạ nhôm) | m2 | 33.200 |
| 5 | Cách nhiệt Cát Tường AP (1 mặt nhôm & một mặt xi mạ nhôm) W1550xL40000mm | m2 | 45.100 |
| 6 | Cách nhiệt Cát Tường A2-2L(2 mặt nhôm,2 lớp túi khí) W1550xL40000mm | m2 | 72.300 |
| 7 | Cách nhiệt Cát Tường P2-2L(2 mặt xi mạ nhôm,2 lớp túi khí) W1550xL40000mm | m2 | 55.300 |
| 8 | Băng dính hai mặt chuyên dùng W50xL45000mm | cuộn | 81.600 |
| 9 | Nẹp tôn W50xL300000mm | md | 8.500 |
- Bảng giá túi khí cách âm cách nhiệt Việt Nhật
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Cách nhiệt túi khí Việt Nhật Ranko P2 (2 mặt xi mạ nhôm) | 17.300 |
| 2 | Cách nhiệt túi khí Việt Nhật Pro P2 (2 mặt xi mạ nhôm) | 19.400 |
Tìm hiểu thêm túi khí cách âm cách nhiệt phổ biến nhất tại Kiên Giang
Ứng dụng linh hoạt Tấm Cách Nhiệt Phổ Biến Cho Mái Tôn
Ứng dụng dân dụng
Trong các ngôi nhà dân dụng, mục tiêu không chỉ đơn thuần là làm giảm nhiệt độ mà còn tạo ra một không gian sống mát mẻ, thoải mái, nơi mọi thành viên có thể thư giãn sau những ngày làm việc và học tập căng thẳng. Một ngôi nhà được cách nhiệt tốt còn đóng vai trò như một lớp bảo vệ sức khỏe cho gia đình, giúp giảm thiểu những tác động tiêu cực của nhiệt độ cao như say nắng, mất nước hoặc các bệnh liên quan đến nhiệt. Bên cạnh đó, việc đầu tư vào giải pháp chống nóng mái tôn không chỉ giúp duy trì sự dễ chịu mà còn là phương án tiết kiệm chi phí sinh hoạt, đặc biệt là giảm thiểu hóa đơn tiền điện dành cho điều hòa không khí. Những lợi ích này chính là những giá trị cốt lõi mà các giải pháp cách nhiệt mái tôn mang lại, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong môi trường đô thị tại Kiên Giang.

Ứng dụng trong Công nghiệp
Nhà xưởng sản xuất
Trong các khu vực sản xuất, việc cách nhiệt mái nhằm tạo ra một không gian làm việc thoải mái và ổn định, từ đó nâng cao hiệu quả công việc của nhân viên và bảo vệ các thiết bị, máy móc khỏi tác động tiêu cực của nhiệt độ cao. Khi nhiệt độ tăng vượt mức, các thiết bị có thể gặp phải quá tải, dễ hỏng hóc và giảm tuổi thọ, đồng thời ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Do đó, giải pháp cách nhiệt mái đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện làm việc lý tưởng và kéo dài tuổi thọ của các thiết bị trong nhà xưởng.

Kho lạnh, kho mát
Trong các kho lạnh và kho mát, việc cách nhiệt mái đóng vai trò cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giữ nhiệt độ thấp và ổn định bên trong. Nếu nhiệt lượng bị thất thoát qua mái, hệ thống làm lạnh sẽ phải hoạt động liên tục để bù đắp, từ đó tiêu thụ lượng lớn năng lượng và làm tăng nguy cơ hư hỏng hoặc giảm chất lượng của hàng hóa. Chính vì vậy, việc đảm bảo cách nhiệt mái hiệu quả là yếu tố then chốt để duy trì hoạt động ổn định và tiết kiệm năng lượng cho kho hàng.

Nhà xưởng yêu cầu cách âm, chống cháy
Các nhà xưởng chuyên dụng, chẳng hạn như những nơi nằm gần khu dân cư, các cơ sở sản xuất gây ra tiếng ồn lớn hoặc chứa các vật liệu dễ cháy, thường đặt ra những yêu cầu nghiêm ngặt về khả năng cách âm và chống cháy, bên cạnh việc đảm bảo khả năng cách nhiệt phù hợp.

Nhà tiền chế
Nhà tiền chế, còn gọi là nhà lắp ghép hoặc nhà tạm, là một giải pháp xây dựng nhanh chóng và tiết kiệm chi phí hiệu quả. Tuy nhiên, một trong những thách thức chính của loại hình này là duy trì một môi trường bên trong dễ chịu, đặc biệt khi các công trình thường được xây dựng trên các khu đất trống, ít cây xanh che bóng. Trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt, mái tôn thường hấp thụ nhiệt lượng lớn, khiến không gian bên trong trở nên nóng nực và không thoải mái. Để khắc phục vấn đề này, biện pháp cách nhiệt mái tôn được xem là cần thiết và hiệu quả nhất nhằm giảm bớt nhiệt độ trong nhà, giữ cho không gian luôn mát mẻ và dễ chịu hơn. Việc áp dụng giải pháp này không chỉ nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc mà còn giúp giảm tải cho hệ thống làm mát, từ đó tiết kiệm năng lượng tiêu thụ một cách rõ rệt.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn Kiên Giang
Triệu Hổ giới thiệu các hình ảnh thực tế về các công trình tại Kiên Giang nhằm mang đến cho khách hàng một cái nhìn chân thực về hiệu quả cũng như ứng dụng của các loại tấm cách nhiệt chống nóng mái tôn. Những hình ảnh này giúp làm rõ cách các vật liệu cách nhiệt được thi công trên nhiều loại mái khác nhau, từ nhà ở dân dụng cho đến các công trình công nghiệp, góp phần tạo ra không gian mát mẻ, bền vững và hiệu quả về mặt năng lượng.






10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn
Tấm cách nhiệt chống nóng Mái Tôn hoạt động như thế nào?
Các tấm cách nhiệt hoạt động dựa trên hai nguyên lý chính nhằm hạn chế tối đa sự truyền nhiệt vào bên trong ngôi nhà. Trước tiên, nhiều loại tấm cách nhiệt, đặc biệt là những loại có bề mặt kim loại sáng bóng, sử dụng nguyên lý phản xạ nhiệt. Chúng phản chiếu phần lớn ánh sáng mặt trời và nhiệt năng trở lại môi trường bên ngoài, từ đó giảm khả năng hấp thụ nhiệt vào lớp mái. Thứ hai, cấu trúc của các tấm cách nhiệt thường được thiết kế đặc biệt, như dạng xốp, sợi hoặc túi khí, chứa đựng nhiều không gian nhỏ li ti. Những không gian này chứa khí, vốn là chất cách nhiệt kém, tạo thành một lớp rào cản tự nhiên, làm chậm quá trình dẫn nhiệt và đối lưu nhiệt từ mái tôn nóng bức xuống không gian bên dưới mát mẻ hơn.

Loại tấm cách nhiệt nào phù hợp nhất cho mái tôn ở Kiên Giang?
Trong môi trường nắng nóng gay gắt của Kiên Giang, mái tôn dễ dàng hấp thụ nhiệt và gây cảm giác oi bức trong không gian bên dưới. Chính vì vậy, việc lựa chọn lớp cách nhiệt phù hợp đóng vai trò vô cùng quan trọng để giảm thiểu tác động của nhiệt độ cao. Một số giải pháp phổ biến và hiệu quả hiện nay bao gồm sử dụng tấm cách nhiệt tráng nhôm, như túi khí cách nhiệt hoặc xốp PE OPP, những vật liệu này có khả năng phản xạ nhiệt tốt, nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý. Bên cạnh đó, xốp EPS hoặc PU Foam cũng là những lựa chọn lý tưởng, có thể lót trực tiếp dưới mái tôn hoặc phun trực tiếp lên bề mặt để tạo thành lớp cách nhiệt đồng nhất, giúp hạn chế truyền nhiệt vào không gian bên trong. Đối với những công trình xây mới hoặc dự định thay mái, tôn chống nóng với lớp cách nhiệt tích hợp sẵn như tôn PU 3 lớp là giải pháp tối ưu, giúp tiết kiệm thời gian và công sức thi công, đồng thời nâng cao hiệu quả chống nóng cho mái nhà.

Tấm cách nhiệt có làm giảm tiếng ồn khi trời mưa không?
Một trong những lợi ích phụ nhưng rất giá trị của việc lắp đặt tấm cách nhiệt chính là khả năng giảm tiếng ồn, đặc biệt trong những ngày mưa to trên mái tôn. Các loại vật liệu có cấu trúc xốp, sợi hoặc nhiều lớp như bông thủy tinh, bông khoáng hoặc các loại xốp dày như EPS, PU Foam có khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Nhờ đó, chúng giúp giảm thiểu đáng kể âm thanh phát ra từ những hạt mưa va vào mái, mang lại một không gian bên trong yên tĩnh và dễ chịu hơn, đồng thời hạn chế sự phiền nhiễu do tiếng ồn lớn của thời tiết gây ra.

Chi phí lắp đặt tấm cách nhiệt Mái Tôn có đắt không?
Chi phí để lắp đặt các tấm cách nhiệt cho mái tôn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như loại vật liệu cách nhiệt mà bạn chọn lựa, gồm có tấm túi khí với giá thành thấp hơn so với các loại Panel PU cao cấp. Ngoài ra, diện tích mái cần thi công và độ phức tạp của cấu trúc mái cũng ảnh hưởng đến chi phí, đặc biệt là những mái có nhiều góc cạnh hoặc dốc lớn sẽ đòi hỏi công sức và thời gian thi công nhiều hơn. Dù vậy, cần nhận thức rõ rằng đây là một khoản đầu tư có khả năng mang lại lợi ích kinh tế lâu dài. Khoản chi phí ban đầu sẽ nhanh chóng được bù đắp qua việc giảm thiểu hóa đơn tiền điện hàng tháng, do việc sử dụng điều hòa hoặc quạt điện giảm đi rõ rệt, đặc biệt trong các tháng nắng nóng gay gắt tại Kiên Giang.

Triệu Hổ có vận chuyển tấm cách nhiệt chống nóng Mái Tôn đến Kiên Giang không?
Là một trong những nhà cung cấp vật liệu cách nhiệt uy tín, Triệu Hổ có khả năng vận chuyển các sản phẩm chống nóng như tấm cách nhiệt mái tôn đến khu vực Kiên Giang. Công ty chuyên phân phối đa dạng các loại vật liệu cách nhiệt, bao gồm bông cách nhiệt, tấm cách nhiệt và túi khí, nhằm đáp ứng nhu cầu của các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Để nắm rõ các chính sách vận chuyển, chi phí và thời gian giao hàng chính xác nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Triệu Hổ qua hotline, website hoặc các kênh thông tin chính thức của công ty. Việc này giúp đảm bảo nhận được tư vấn chi tiết và phù hợp với yêu cầu về số lượng, loại sản phẩm cũng như địa điểm nhận hàng tại Kiên Giang.

Triệu Hổ xin gửi tới quý khách hàng những thông tin về sản phẩm Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Mái Tôn Chính Hãng tại Kiên Giang hiện nay. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn giải pháp phù hợp, giúp xác định loại vật liệu xây dựng một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tình, chuyên nghiệp, nhằm đưa dự án của bạn tiến gần hơn đến thành công.