Bông Khoáng Dạng Tấm tại Đồng Tháp | Chính hãng | CK 5% – 10%
Bông khoáng dạng tấm là vật liệu xây dựng quan trọng, nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Với cấu trúc sợi khoáng mềm mại, bông khoáng tấm dễ dàng được gia công và lắp đặt, giúp giảm thiểu nhiệt độ và tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn cải thiện chất lượng môi trường sống. Được ứng dụng đa dạng từ cách nhiệt cho mái, tường đến hệ thống điều hòa không khí (HVAC), bông khoáng tấm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, an toàn và bền vững.
Tìm hiểu về Bông Khoáng Dạng Tấm tại Đồng Tháp
Khái niệm Bông khoáng cách âm, cách nhiệt
Bông khoáng, hay len đá, là vật liệu cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ cao 1600 °C. Những sợi nhỏ của bông khoáng có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, thường được ứng dụng trong các công trình yêu cầu cao về độ cách nhiệt như lò nấu nhôm, lò điện công nghiệp, và tòa nhà cao tầng. Được chế tạo thành nhiều dạng như cuộn, ống, tấm, bông khoáng dễ dàng thi công, giá thành hợp lý và thuận tiện trong vận chuyển, tiết kiệm chi phí xây dựng.
Khái niệm Bông Khoáng Dạng Tấm
Bông khoáng dạng tấm là vật liệu cách nhiệt và cách âm tối ưu, có hình dạng linh hoạt và độ bền cao. Với khả năng cắt và tạo hình dễ dàng, tấm bông khoáng có thể phù hợp với nhiều không gian khác nhau, từ văn phòng đến các công trình dân dụng. Bề mặt phẳng và kích thước lớn giúp tạo ra lớp cách nhiệt đồng đều giữa các bức tường, trần và sàn. Tính chất nhẹ và dễ vận chuyển của bông khoáng dạng tấm cũng mang lại lợi thế lớn trong quá trình thi công, nâng cao hiệu quả sử dụng trong xây dựng.
Tên gọi thông dụng Bông Khoáng Dạng Tấm
Bông khoáng, hay còn gọi là bông khoáng rockwool, là vật liệu xây dựng phổ biến trong cách âm và cách nhiệt. Nó được biết đến với nhiều tên gọi khác như bông cách âm, bông khoáng cách âm, và bông khoáng cách nhiệt. Bông khoáng thường được sản xuất dưới dạng tấm rockwool hoặc bông rockwool, cũng như các sản phẩm dạng ống. Rockwool nổi bật với tính năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho công trình. Với độ dày 50mm, tấm rockwool có khả năng giảm tiếng ồn và giữ nhiệt hiệu quả, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao.
Phân loại Bông khoáng dạng tấm
Nguồn gốc xuất xứ
Bông khoáng dạng tấm trên thị trường hiện nay đa dạng về nguồn gốc xuất xứ, chủ yếu đến từ Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan và Ấn Độ. Bông khoáng sản xuất tại Việt Nam thường được ưa chuộng nhờ tính năng cách nhiệt và chống ồn tốt. Trong khi đó, bông khoáng từ Trung Quốc và Thái Lan nổi bật với giá cả cạnh tranh, thu hút nhiều người tiêu dùng. Sản phẩm từ Ấn Độ gây ấn tượng với sự kết hợp giữa chất lượng cao và giá thành hợp lý. Tất cả đều tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy.
Tỷ trọng sản phẩm
Bông khoáng là vật liệu quan trọng trong cách âm, cách nhiệt và chống cháy, được phân loại theo tỷ trọng sản phẩm. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình, người dùng có thể chọn loại phù hợp. Bông Khoáng T40 (40kg/m3) thích hợp cho các ứng dụng có yêu cầu thấp về cách nhiệt. Bông Khoáng T50 và T60 (50kg/m3 và 60kg/m3) là lựa chọn lý tưởng cho công trình dân dụng. Trong khi đó, Bông Khoáng T80, T100 và T120 (80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3) phù hợp cho công trình công nghiệp với yêu cầu cao hơn về hiệu suất.
Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng Dạng Tấm
Dễ dàng thi công và lắp đặt
Bông khoáng dạng tấm mang lại nhiều lợi ích vượt trội trong quá trình thi công và lắp đặt. Với thiết kế tấm phẳng, sản phẩm dễ dàng được cắt theo kích thước yêu cầu, từ đó giúp giảm bớt quy trình phức tạp. Thời gian lắp đặt nhanh chóng không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu sức lực cần thiết cho đội ngũ thi công. Hơn nữa, tính linh hoạt trong ứng dụng của bông khoáng dạng tấm làm cho nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho nhiều dự án xây dựng, đảm bảo mang lại hiệu quả cao cho các kỹ sư.
Tạo lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều
Bông khoáng dạng tấm là lựa chọn tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc tấm liền mạch, bông khoáng giúp tạo ra lớp vật liệu đồng nhất, không có khe hở, từ đó nâng cao hiệu quả cách nhiệt vượt trội so với các loại vật liệu khác. Đặc tính này không chỉ ngăn cản sự truyền nhiệt mà còn hạn chế đáng kể tiếng ồn, mang đến không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Sự đồng đều trong tính năng của bông khoáng dạng tấm còn là yếu tố then chốt, góp phần cải thiện chất lượng công trình và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
Tính linh hoạt cao
Bông khoáng dạng tấm nổi bật với tính linh hoạt cao, cho phép ứng dụng trong nhiều lĩnh vực xây dựng. Chúng thích hợp để cách nhiệt cho tường, trần và sàn, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Bên cạnh đó, bông khoáng còn cung cấp khả năng cách âm tốt, lý tưởng cho các không gian như phòng hội thảo và phòng karaoke, mang lại sự thoải mái tối ưu cho người dùng. Đặc biệt, tấm bông khoáng dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác, nâng cao hiệu quả sử dụng và đảm bảo chất lượng công trình bền vững.
Tính thẩm mỹ cao
Bông Khoáng Dạng Tấm nổi bật với bề mặt phẳng và mịn màng, không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho mọi công trình. Sản phẩm này dễ dàng lắp đặt, đảm bảo không làm ảnh hưởng đến không gian thiết kế, tạo ra diện mạo hài hòa và tinh tế. Với khả năng cách âm, cách nhiệt ưu việt, Bông Khoáng Dạng Tấm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, mang lại sự thoải mái và hiệu quả năng lượng cao. Qua đó, sản phẩm khẳng định vị thế quan trọng trong ngành xây dựng.
Khả năng chống cháy vượt trội
Bông Khoáng Dạng Tấm nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, gia tăng an toàn cho các công trình xây dựng. Với khả năng chịu nhiệt cao, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự lan rộng của lửa, bảo vệ cấu trúc và tài sản bên trong. Đặc biệt, tại những khu vực có yêu cầu nghiêm ngặt về chống cháy, Bông Khoáng Dạng Tấm giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho con người và tài sản. Độ bền và hiệu quả của sản phẩm đã được kiểm nghiệm, mang lại sự yên tâm cho các chủ đầu tư và kỹ sư công trình.
Tiết kiệm không gian
Bông Khoáng Dạng Tấm nổi bật với thiết kế mỏng mà hiệu quả, mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm không gian. Sản phẩm này giúp giảm thiểu diện tích sử dụng trong các công trình, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bố trí và sắp xếp nội thất. Với khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc, Bông Khoáng Dạng Tấm duy trì môi trường sống thoải mái mà không cần đến những bức tường dày. Điều này khiến sản phẩm trở thành giải pháp lý tưởng cho những không gian hạn chế như chung cư hoặc văn phòng.
Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng Dạng Tấm tại Đồng Tháp
Cách nhiệt cho công trình xây dựng
Bông Khoáng Dạng Tấm là giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các công trình xây dựng. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các tòa nhà dân cư, cao tầng và nhà máy, lắp đặt ở bức tường, trần và sàn. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí cho việc làm mát và sưởi ấm. Nhờ vào tính năng này, bông khoáng không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn góp phần vào sự bền vững trong xây dựng.
Cách âm cho các không gian
Bông Khoáng Dạng Tấm là giải pháp tối ưu cho việc cách âm trong nhiều loại hình không gian khác nhau. Sản phẩm này có khả năng hấp thụ âm thanh rất tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn trong các phòng hội thảo, karaoke, thu âm, văn phòng mở và khu vực công cộng như bệnh viện, trường học và nhà hàng. Việc ứng dụng bông khoáng không chỉ cải thiện đáng kể mức độ yên tĩnh mà còn tạo ra môi trường làm việc và giải trí dễ chịu. Nhờ đó, chất lượng cuộc sống của người sử dụng cũng được nâng cao rõ rệt.
Chống cháy cho công trình
Bông Khoáng Dạng Tấm là một giải pháp hữu hiệu cho việc chống cháy trong xây dựng. Với khả năng chống cháy vượt trội, vật liệu này không chỉ hỗ trợ hệ thống phòng cháy chữa cháy mà còn bảo vệ an toàn cho con người và tài sản. Bông khoáng dễ dàng lắp đặt trên bức tường, trần và trong các vách ngăn chống cháy, tạo nên một lớp bảo vệ đáng tin cậy. Việc sử dụng Bông Khoáng Dạng Tấm không chỉ nâng cao mức độ an toàn cho công trình mà còn gia tăng giá trị hình ảnh trong mắt khách hàng.
Ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí
Bông Khoáng Dạng Tấm là vật liệu lý tưởng cho hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt trong ống dẫn gió và hệ thống HVAC. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, bông khoáng giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó cải thiện hiệu suất làm mát hoặc sưởi ấm. Sử dụng bông khoáng không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường. Điều này cũng có tác động tích cực đến chi phí vận hành cho các cơ sở sử dụng hệ thống điều hòa không khí, nâng cao tính bền vững.
Cách nhiệt cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm
Bông khoáng tấm là vật liệu lý tưởng cho cách nhiệt trong kho lạnh và khu vực bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng tấm duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng thực phẩm và gia tăng tuổi thọ sản phẩm. Sự sử dụng bông khoáng tấm không chỉ nâng cao hiệu suất bảo quản mà còn giúp giảm thiểu chi phí năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Vì vậy, bông khoáng tấm đang trở thành lựa chọn tối ưu cho việc bảo quản thực phẩm hiệu quả và bền vững.
Cách nhiệt cho các công trình công nghiệp
Bông khoáng dạng tấm là giải pháp ưu việt cho việc cách nhiệt trong công trình công nghiệp. Vật liệu này thích hợp cho các nhà máy và xưởng sản xuất với nhiệt độ cao, mang lại hiệu quả bảo vệ thiết bị và tạo nên môi trường làm việc an toàn, thoải mái cho công nhân. Ngoài khả năng cách nhiệt, bông khoáng còn có tính năng cách âm xuất sắc, giúp giảm thiểu tiếng ồn, từ đó nâng cao năng suất lao động và bảo vệ sức khỏe nhân viên. Việc ứng dụng bông khoáng góp phần vào hiệu quả sản xuất bền vững cho doanh nghiệp.
Lắp đặt trong các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường
Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt cho các công trình xây dựng yêu cầu bảo vệ môi trường. Với khả năng cách âm xuất sắc, nó giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Hơn nữa, chức năng cách nhiệt của bông khoáng giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành cho công trình. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ đáp ứng tiêu chí bền vững mà còn thúc đẩy việc phát triển các công trình xanh, bảo vệ môi trường tự nhiên.
Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng Dạng Tấm
ROCKWOOL TẤM ( Đơn vị: Kiện) |
|
Chiều rộng (mm) | 600 |
Chiều dài (mm) | 1200 |
Thể tích | 0,216 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40; 50; 60; 80;100; 120 |
Độ dày | 25; 50; 75; 100 |
Số lượng tấm trong một kiện
(tương ứng độ dày) |
12; 6; 4; 3 |
Diện tích kiện hàng
(tương ứng độ dày) |
8.64; 4.32; 2.88; 2.16 |
Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm
Chứng chỉ chất lượng bông khoáng dạng tấm là tài liệu xác nhận sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn và hiệu quả trong nhiều ứng dụng. Chứng chỉ này chứng minh khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt của bông khoáng, đồng thời thể hiện tính năng chống cháy đảm bảo cho người sử dụng. Sở hữu chứng chỉ chất lượng không chỉ giúp nâng cao giá trị thương hiệu mà còn tạo sự tin tưởng cho khách hàng trong quá trình lựa chọn sản phẩm cho các công trình xây dựng và cải tạo.
Báo giá Bông Khoáng Dạng Tấm tại Đồng Tháp (10/2025)
Triệu Hổ xin giới thiệu báo giá bông khoáng dạng tấm tiết kiệm tại Ninh Thuận, đặc biệt dành cho các công trình xây dựng. Sản phẩm bông khoáng Rockwool của chúng tôi nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, đảm bảo chất lượng vượt trội. Chúng tôi cung cấp đa dạng lựa chọn về tỷ trọng và xuất xứ, quý khách có thể dễ dàng tìm thấy giải pháp tối ưu cho các dự án dân dụng và công nghiệp. Với cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng và dịch vụ tận tâm, chúng tôi mang đến giải pháp cách nhiệt hiệu quả và tiết kiệm.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
2 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
3 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
5 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
6 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
7 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
8 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
9 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
10 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
11 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
12 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
13 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
14 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
15 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
16 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
17 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
18 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
19 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
20 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
21 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
- Báo giá Vải Amiang
So sánh Bông Khoáng Dạng Tấm và dạng cuộn, dạng ống
Đặc điểm | Dạng tấm | Dạng cuộn | Dạng ống |
Hình dạng | Dạng tấm phẳng, có thể cắt theo kích thước mong muốn. | Dạng cuộn dài, có thể cắt theo chiều dài cần thiết. | Dạng ống rỗng, thường được lắp trực tiếp vào ống hoặc các hệ thống đường ống. |
Ứng dụng chính | Dùng cho các bức tường, trần, sàn, hoặc các bề mặt lớn trong xây dựng và công nghiệp. | Dùng cho các bề mặt lớn như tường, trần, và các khu vực cần che phủ diện tích rộng. | Dùng để cách âm cho các đường ống, hệ thống HVAC hoặc các thiết bị công nghiệp. |
Khả năng cách âm | Tốt, giúp giảm tiếng ồn truyền qua các bức tường hoặc trần. | Tốt, giúp giảm tiếng ồn trong các không gian rộng. | Tốt, giúp giảm tiếng ồn phát ra từ các đường ống hoặc hệ thống dẫn nhiệt, khí. |
Đặc điểm | Cứng, có thể khó thi công với bề mặt cong hoặc không đều. | Linh hoạt, dễ dàng thi công trên các bề mặt rộng và không đều. | Dễ dàng lắp vào các hệ thống ống và bảo vệ chống ồn từ hệ thống dẫn. |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao. | Tốt, nhưng phụ thuộc vào độ dày | Tốt, giúp bảo vệ ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và giảm tiếng ồn do dòng chảy. |
Tính linh hoạt | Ít linh hoạt, chủ yếu dùng cho các bề mặt cố định. | Linh hoạt hơn, có thể cuộn lại và dễ dàng vận chuyển. | Linh hoạt trong việc bao quanh ống và có thể điều chỉnh kích thước dễ dàng. |
Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế tại Đồng Tháp của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Để minh chứng cho chất lượng Bông Khoáng Dạng Tấm của Triệu Hổ, chúng tôi xin giới thiệu một số hình ảnh thực tế từ các công trình tại Đồng Tháp. Những công trình này thể hiện độ bền bỉ và khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm, đồng thời cho thấy sự linh hoạt trong ứng dụng vào nhiều không gian khác nhau. Hình ảnh đẹp mắt từ các dự án tại Đồng Tháp không chỉ khẳng định giá trị của Bông Khoáng Dạng Tấm, mà còn mang lại sự an tâm và hài lòng cho khách hàng, nâng cao trải nghiệm sử dụng sản phẩm.
Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng Dạng Tấm
Bông Khoáng Dạng Tấm có những tỷ trọng thông dụng nào?
Trên thị trường Đồng Tháp, bông khoáng dạng tấm có nhiều tỷ trọng thông dụng đáp ứng nhu cầu của các công trình xây dựng. Các loại bông khoáng này bao gồm T40 (40Kg/M3), T50 (50Kg/M3), T60 (60Kg/M3), T80 (80Kg/M3), T100 (100Kg/M3) và T120 (120Kg/M3). Tùy theo yêu cầu về cách âm và cách nhiệt, người tiêu dùng có thể lựa chọn loại bông khoáng phù hợp nhất cho dự án của mình. Với nguồn gốc xuất xứ đa dạng, sản phẩm bông khoáng dạng tấm đảm bảo chất lượng và hiệu quả cho từng công trình.
Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Đồng Tháp?
Bông khoáng dạng tấm là vật liệu cách nhiệt và cách âm được ưa chuộng trên thị trường Đồng Tháp. Giá cả của bông khoáng khá đa dạng, phụ thuộc vào nguồn gốc xuất xứ và chất lượng sản phẩm. Thông thường, giá của bông khoáng dạng tấm dao động từ vài trăm nghìn cho đến vài triệu đồng mỗi mét vuông. Những sản phẩm giá cao thường có chất lượng tốt hơn, khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả hơn. Người tiêu dùng nên cân nhắc lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình khi mua sắm.
Bông Khoáng Dạng Tấm khác với cuộn và ống như thế nào?
Bông Khoáng Dạng Tấm, cuộn và ống là ba loại vật liệu cách nhiệt phổ biến, mỗi loại có tính năng và ứng dụng riêng. Bông Khoáng Dạng Tấm với diện tích bề mặt lớn, dễ dàng lắp đặt trên các bề mặt phẳng như tường, mái và sàn, giúp giảm thiểu biến động nhiệt độ. Ngược lại, bông khoáng dạng cuộn linh hoạt hơn, cho phép cắt theo kích thước cần thiết, thích hợp cho không gian không đồng đều. Trong khi đó, ống cách nhiệt được thiết kế để bao quanh các đường ống, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu và tiết kiệm năng lượng.
Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng Dạng Tấm so với các dạng khác như thế nào?
Bông Khoáng Dạng Tấm và cuộn cách nhiệt đều có vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt, nhưng Bông Khoáng Dạng Tấm nổi bật hơn về tính dễ dàng thi công và lắp đặt. Với kích thước lớn và bề mặt phẳng, việc lắp đặt Bông Khoáng Dạng Tấm trở nên nhanh chóng, chỉ cần cắt theo kích thước yêu cầu và sử dụng keo hoặc các phương pháp cố định đơn giản. Ngược lại, cuộn cách nhiệt có thể linh hoạt hơn nhưng thường gặp khó khăn ở các góc cạnh và bề mặt không đồng đều, đòi hỏi thêm thời gian và công sức để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng Dạng Tấm đến Đồng Tháp không?
Triệu Hổ hiện đang cung cấp dịch vụ vận chuyển Bông Khoáng Dạng Tấm đến Đồng Tháp, đảm bảo đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong ngành xây dựng. Sản phẩm này được ưa chuộng nhờ khả năng tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên cho các công trình. Với mạng lưới phân phối rộng khắp và dịch vụ giao hàng nhanh chóng, Triệu Hổ cam kết mang đến sự tiện lợi cho khách hàng tại Đồng Tháp. Khách hàng có thể yên tâm nhận hàng đúng thời gian và chất lượng mà họ mong đợi cho các dự án của mình.
Trên đây là những thông tin quan trọng về Bông Khoáng Dạng Tấm tại Đồng Tháp mà Triệu Hổ đã tổng hợp. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp quý khách hàng dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Với tâm huyết và sự chuyên nghiệp, Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng bạn, cung cấp những giải pháp tối ưu nhất. Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần sự tư vấn thêm, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi. Hãy để Triệu Hổ góp phần vào sự thành công của công trình bạn!